Có 3 kết quả:
只要 zhǐ yào ㄓˇ ㄧㄠˋ • 紙鷂 zhǐ yào ㄓˇ ㄧㄠˋ • 纸鹞 zhǐ yào ㄓˇ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) if only
(2) so long as
(2) so long as
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kite
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kite
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh